rebuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebuff.

Từ điển Anh Việt

  • rebuff

    /ri'bʌf/

    * ngoại động từ

    từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ

    (quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebuff

    a deliberate discourteous act (usually as an expression of anger or disapproval)

    Synonyms: slight

    an instance of driving away or warding off

    Synonyms: snub, repulse

    reject outright and bluntly

    She snubbed his proposal

    Synonyms: snub, repel

    Similar:

    repel: force or drive back

    repel the attacker

    fight off the onslaught

    rebuff the attack

    Synonyms: repulse, fight off, drive back