tenuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenuously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenuously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenuously.
Từ điển Anh Việt
tenuously
* phó từ
mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )
có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt )
ít, loãng (khí...)
giản dị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenuously
in a tenuous manner
his works tenuously survive in the minds of a few scholars