tenting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenting
Similar:
camping: the act of encamping and living in tents in a camp
Synonyms: encampment, bivouacking
camp: live in or as if in a tent
Can we go camping again this summer?
The circus tented near the town
The houseguests had to camp in the living room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).