tent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tent.
Từ điển Anh Việt
tent
/tent/
* danh từ
lều, rạp, tăng
to pitch tents: cắm lều, cắm trại
to lift (strike) tents: dỡ lều, nhổ trại
* ngoại động từ
che lều, làm rạp cho
* nội động từ
cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
* danh từ
(y học) nút gạc
* ngoại động từ
(y học) đặt nút gạc, nhồi gạc
* danh từ
rượu vang đỏ Tây ban nha
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tent
* kỹ thuật
lều
vỏ bảo vệ tháo rời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tent
a portable shelter (usually of canvas stretched over supporting poles and fastened to the ground with ropes and pegs)
he pitched his tent near the creek
Synonyms: collapsible shelter
a web that resembles a tent or carpet
Similar:
camp: live in or as if in a tent
Can we go camping again this summer?
The circus tented near the town
The houseguests had to camp in the living room
Từ liên quan
- tent
- tenth
- tenter
- tenthly
- tenting
- tent peg
- tent-bed
- tent-fly
- tent-peg
- tent-pin
- tentacle
- tent flap
- tent roof
- tent-door
- tent-rope
- tentacled
- tentation
- tentative
- tentering
- tentmaker
- tentorial
- tentorium
- tent floor
- tent shell
- tent-cloth
- tentacular
- tentaculum
- tenterhook
- tenth part
- tent stitch
- tentaculata
- tentaculate
- tentatively
- tenter-hook
- tenterhooks
- tenter frame
- tentative data
- tentative plan
- tenthredinidae
- tent structures
- tent-roof panel
- tentative offer
- tentorial sinus
- tent caterpillar
- tentative agenda
- tentative budget
- tentative method
- tent-shaped panel
- tentative booking
- tentative estimate