collapsible shelter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collapsible shelter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collapsible shelter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collapsible shelter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collapsible shelter
Similar:
tent: a portable shelter (usually of canvas stretched over supporting poles and fastened to the ground with ropes and pegs)
he pitched his tent near the creek
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- collapsible
- collapsible bit
- collapsible box
- collapsible beam
- collapsible boat
- collapsible case
- collapsible form
- collapsible tube
- collapsible weir
- collapsible forms
- collapsible section
- collapsible shelter
- collapsible support
- collapsible formwork
- collapsible scaffold
- collapsible container
- collapsible framework
- collapsible partition
- collapsible scaffolds
- collapsible structure
- collapsible needle dam
- collapsible spare tire
- collapsible viewfinder
- collapsible tubes varnish
- collapsible steering column
- collapsible freight container