collapsible form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collapsible form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collapsible form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collapsible form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collapsible form

    * kỹ thuật

    ván khuôn trượt

    toán & tin:

    côp-pha tháo lắp

    xây dựng:

    cốp-pha tháo lắp