collapsible steering column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collapsible steering column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collapsible steering column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collapsible steering column.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collapsible steering column
* kỹ thuật
ô tô:
cột trụ lái co rút được
trục tay lái xếp
Từ liên quan
- collapsible
- collapsible bit
- collapsible box
- collapsible beam
- collapsible boat
- collapsible case
- collapsible form
- collapsible tube
- collapsible weir
- collapsible forms
- collapsible section
- collapsible shelter
- collapsible support
- collapsible formwork
- collapsible scaffold
- collapsible container
- collapsible framework
- collapsible partition
- collapsible scaffolds
- collapsible structure
- collapsible needle dam
- collapsible spare tire
- collapsible viewfinder
- collapsible tubes varnish
- collapsible steering column
- collapsible freight container