collapsible formwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collapsible formwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collapsible formwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collapsible formwork.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collapsible formwork
* kỹ thuật
ván khuôn leo
xây dựng:
ván khuôn tháo lắp được
ván khuôn tháo trượt
Từ liên quan
- collapsible
- collapsible bit
- collapsible box
- collapsible beam
- collapsible boat
- collapsible case
- collapsible form
- collapsible tube
- collapsible weir
- collapsible forms
- collapsible section
- collapsible shelter
- collapsible support
- collapsible formwork
- collapsible scaffold
- collapsible container
- collapsible framework
- collapsible partition
- collapsible scaffolds
- collapsible structure
- collapsible needle dam
- collapsible spare tire
- collapsible viewfinder
- collapsible tubes varnish
- collapsible steering column
- collapsible freight container