tent floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tent floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tent floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tent floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tent floor
* kỹ thuật
xây dựng:
trần (dạng) lều trại
Từ liên quan
- tent
- tenth
- tenter
- tenthly
- tenting
- tent peg
- tent-bed
- tent-fly
- tent-peg
- tent-pin
- tentacle
- tent flap
- tent roof
- tent-door
- tent-rope
- tentacled
- tentation
- tentative
- tentering
- tentmaker
- tentorial
- tentorium
- tent floor
- tent shell
- tent-cloth
- tentacular
- tentaculum
- tenterhook
- tenth part
- tent stitch
- tentaculata
- tentaculate
- tentatively
- tenter-hook
- tenterhooks
- tenter frame
- tentative data
- tentative plan
- tenthredinidae
- tent structures
- tent-roof panel
- tentative offer
- tentorial sinus
- tent caterpillar
- tentative agenda
- tentative budget
- tentative method
- tent-shaped panel
- tentative booking
- tentative estimate