tentacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tentacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentacle.
Từ điển Anh Việt
tentacle
/'tentəkl/
* danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu
(thực vật học) lông tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tentacle
something that acts like a tentacle in its ability to grasp and hold
caught in the tentacles of organized crime
any of various elongated tactile or prehensile flexible organs that occur on the head or near the mouth in many animals; used for feeling or grasping or locomotion