tentacular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tentacular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentacular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentacular.

Từ điển Anh Việt

  • tentacular

    /ten'tækjulə/

    * tính từ

    (động vật học) (thuộc) tua cảm

    (thực vật học) (thuộc) lông tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tentacular

    of or relating to or resembling tentacles