tentmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tentmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentmaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tentmaker

    someone who makes or repairs tents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).