tent-shaped panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tent-shaped panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tent-shaped panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tent-shaped panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tent-shaped panel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mái kiểu lều bạt