tenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenter.
Từ điển Anh Việt
tenter
/'tentə/
* danh từ
người coi máy
(nghành dệt) khung căng (vải)
(như) tenterhooks
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenter
* kỹ thuật
xây dựng:
khung căng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenter
a framework with hooks used for stretching and drying cloth