tentaculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tentaculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentaculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentaculate.
Từ điển Anh Việt
tentaculate
* tính từ
(động vật) thuộc xúc tu
(thực vật) có tua vòi