tent-fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tent-fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tent-fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tent-fly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tent-fly

    flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent

    Synonyms: rainfly, fly sheet, fly, tent flap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).