fly sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly sheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fly sheet

    * kinh tế

    quyển sách nhỏ

    tờ quảng cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fly sheet

    Similar:

    tent-fly: flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent

    Synonyms: rainfly, fly, tent flap