fly-blow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fly-blow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-blow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-blow.
Từ điển Anh Việt
fly-blow
/fly-blow/
* danh từ
trứng ruồi (ở thịt...)
* tính từ
bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
(nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng