fly by nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly by nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly by giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly by.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fly by

    pass by while flying

    An enemy plane flew by

    Similar:

    zip by: move by very quickly

    Synonyms: whisk by

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).