tent stitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tent stitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tent stitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tent stitch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tent stitch
Similar:
petit point: a small diagonal needlepoint stitch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tent
- tenth
- tenter
- tenthly
- tenting
- tent peg
- tent-bed
- tent-fly
- tent-peg
- tent-pin
- tentacle
- tent flap
- tent roof
- tent-door
- tent-rope
- tentacled
- tentation
- tentative
- tentering
- tentmaker
- tentorial
- tentorium
- tent floor
- tent shell
- tent-cloth
- tentacular
- tentaculum
- tenterhook
- tenth part
- tent stitch
- tentaculata
- tentaculate
- tentatively
- tenter-hook
- tenterhooks
- tenter frame
- tentative data
- tentative plan
- tenthredinidae
- tent structures
- tent-roof panel
- tentative offer
- tentorial sinus
- tent caterpillar
- tentative agenda
- tentative budget
- tentative method
- tent-shaped panel
- tentative booking
- tentative estimate