ten-spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ten-spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ten-spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ten-spot.

Từ điển Anh Việt

  • ten-spot

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc 10 đôla

    (bài) con mười

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ten-spot

    one of four playing cards in a deck with ten pips on the face

    Synonyms: ten