tensely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensely.

Từ điển Anh Việt

  • tensely

    * phó từ

    một cách căng thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tensely

    in a tense manner

    he sat down tensely