tensed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tensed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tensed
having inflections to indicate tense
Similar:
strain: become stretched or tense or taut
the bodybuilder's neck muscles tensed
"the rope strained when the weight was attached
Synonyms: tense
tense: increase the tension on
alternately relax and tense your calf muscle
tense the rope manually before tensing the spring
tense: become tense, nervous, or uneasy
He tensed up when he saw his opponent enter the room
Synonyms: tense up
Antonyms: relax
tense: cause to be tense and uneasy or nervous or anxious
he got a phone call from his lawyer that tensed him up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).