tense up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tense up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tense up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tense up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tense up

    Similar:

    tense: become tense, nervous, or uneasy

    He tensed up when he saw his opponent enter the room

    Antonyms: relax

    tense: cause to be tense and uneasy or nervous or anxious

    he got a phone call from his lawyer that tensed him up

    Synonyms: strain

    Antonyms: relax, unstrain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).