tending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tending.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tending
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự bảo quản (máy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tending
Similar:
care: the work of providing treatment for or attending to someone or something
no medical care was required
the old car needs constant attention
tend: have a tendency or disposition to do or be something; be inclined
She tends to be nervous before her lectures
These dresses run small
He inclined to corpulence
Synonyms: be given, lean, incline, run
tend: have care of or look after
She tends to the children
tend: manage or run
tend a store
apt: (usually followed by `to') naturally disposed toward
he is apt to ignore matters he considers unimportant
I am not minded to answer any questions