be given nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

be given nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm be given giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của be given.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • be given

    Similar:

    tend: have a tendency or disposition to do or be something; be inclined

    She tends to be nervous before her lectures

    These dresses run small

    He inclined to corpulence

    Synonyms: lean, incline, run

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).