beano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beano.

Từ điển Anh Việt

  • beano

    /'bi:nou/

    * danh từ

    (từ lóng) (như) bean-feast

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beano

    Similar:

    lotto: a game in which numbered balls are drawn at random and players cover the corresponding numbers on their cards

    Synonyms: bingo, keno