beet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beet.
Từ điển Anh Việt
beet
/bi:t/
* danh từ
(thực vật học) cây củ cải đường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beet
* kinh tế
củ cải đường
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
củ cải đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beet
biennial Eurasian plant usually having a swollen edible root; widely cultivated as a food crop
Synonyms: common beet, Beta vulgaris
round red root vegetable
Synonyms: beetroot
Từ liên quan
- beet
- beetle
- beetling
- beetroot
- beet crop
- beet dump
- beet mill
- beet pulp
- beet shed
- beethoven
- beet chips
- beet crown
- beet drier
- beet field
- beet flour
- beet green
- beet juice
- beet knife
- beet piler
- beet sugar
- beet syrup
- beetle off
- beetleweed
- beet blight
- beet cutter
- beet lifter
- beet loader
- beet puller
- beet screen
- beet slices
- beet topper
- beetle head
- beetle-eyed
- beet alcohol
- beet cleaner
- beet growing
- beet steamer
- beet trimmer
- beethovenian
- beetle-brain
- beet armyworm
- beet breeding
- beet campaign
- beet conveyor
- beet elevator
- beet producer
- beetle-browed
- beet harvester
- beet raw sugar
- beetle-crusher