beet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beet.

Từ điển Anh Việt

  • beet

    /bi:t/

    * danh từ

    (thực vật học) cây củ cải đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beet

    * kinh tế

    củ cải đường

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    củ cải đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beet

    biennial Eurasian plant usually having a swollen edible root; widely cultivated as a food crop

    Synonyms: common beet, Beta vulgaris

    round red root vegetable

    Synonyms: beetroot