beetling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beetling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beetling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beetling.

Từ điển Anh Việt

  • beetling

    /'bi:tliɳ/

    * tính từ

    cheo leo, nhô ra

    beetling cliffs: vách đá cheo leo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beetling

    Similar:

    overhang: be suspended over or hang over

    This huge rock beetles over the edge of the town

    Synonyms: beetle

    beetle: fly or go in a manner resembling a beetle

    He beetled up the staircase

    They beetled off home

    beetle: beat with a beetle

    beetle: jutting or overhanging

    beetle brows