overhang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overhang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhang.
Từ điển Anh Việt
overhang
/'ouvəhæɳ/
* danh từ
phần nhô ra
độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]
* động từ overhung
nhô ra ở trên
(nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overhang
projection that extends beyond or hangs over something else
project over
be suspended over or hang over
This huge rock beetles over the edge of the town
Synonyms: beetle