beetroot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beetroot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beetroot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beetroot.
Từ điển Anh Việt
beetroot
* danh từ
củ cải đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beetroot
beet having a massively swollen red root; widely grown for human consumption
Synonyms: Beta vulgaris rubra
Similar:
beet: round red root vegetable