beethoven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beethoven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beethoven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beethoven.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beethoven

    German composer of instrumental music (especially symphonic and chamber music); continued to compose after he lost his hearing (1770-1827)

    Synonyms: van Beethoven, Ludwig van Beethoven

    the music of Beethoven

    he enjoyed Beethoven most of all

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).