van beethoven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
van beethoven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm van beethoven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của van beethoven.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
van beethoven
Similar:
beethoven: German composer of instrumental music (especially symphonic and chamber music); continued to compose after he lost his hearing (1770-1827)
Synonyms: Ludwig van Beethoven
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- van
- vane
- vanda
- vaned
- vanir
- vandal
- vanern
- vanish
- vanity
- vanadyl
- vandyke
- vanessa
- vanilla
- vanning
- vantage
- vanuatu
- vanward
- van dyck
- van eyck
- van gogh
- van ship
- vanadate
- vanadium
- vanadous
- vanbrugh
- vancocin
- vandalic
- vanellus
- vanguard
- vanillin
- vanished
- vanisher
- vanitory
- vanquish
- vanzetti
- van allen
- van buren
- van doren
- van vleck
- vancouver
- vandalise
- vandalism
- vandalize
- vane pump
- vane-test
- vangueria
- vanillism
- vanishing
- vanadinite
- vancomycin