vandyke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vandyke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vandyke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vandyke.

Từ điển Anh Việt

  • vandyke

    * danh từ riêng

    Nâu vánđich

    Van dích

Từ điển Anh Anh - Wordnet