vandyke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vandyke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vandyke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vandyke.
Từ điển Anh Việt
vandyke
* danh từ riêng
Nâu vánđich
Van dích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vandyke
Flemish painter of numerous portraits (1599-1641)
Synonyms: Van Dyck, Anthony Vandyke, Sir Anthony Vandyke
Similar:
vandyke beard: a short pointed beard (named after the artist Anthony Vandyke)