anthony vandyke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anthony vandyke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthony vandyke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthony vandyke.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anthony vandyke
Similar:
vandyke: Flemish painter of numerous portraits (1599-1641)
Synonyms: Van Dyck, Sir Anthony Vandyke
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).