anthony charles lynton blair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anthony charles lynton blair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anthony charles lynton blair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anthony charles lynton blair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anthony charles lynton blair

    Similar:

    blair: British statesman who became prime minister in 1997 (born in 1953)

    Synonyms: Tony Blair

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).