vandyke brown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vandyke brown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vandyke brown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vandyke brown.

Từ điển Anh Việt

  • vandyke brown

    /væn'daik'braun/

    * danh từ

    (hội họa) nâu vanđich

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vandyke brown

    a moderate brown color