van doren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
van doren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm van doren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của van doren.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
van doren
United States writer and literary critic (1885-1950)
Synonyms: Carl Van Doren, Carl Clinton Van Doren
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- van
- vane
- vanda
- vaned
- vanir
- vandal
- vanern
- vanish
- vanity
- vanadyl
- vandyke
- vanessa
- vanilla
- vanning
- vantage
- vanuatu
- vanward
- van dyck
- van eyck
- van gogh
- van ship
- vanadate
- vanadium
- vanadous
- vanbrugh
- vancocin
- vandalic
- vanellus
- vanguard
- vanillin
- vanished
- vanisher
- vanitory
- vanquish
- vanzetti
- van allen
- van buren
- van doren
- van vleck
- vancouver
- vandalise
- vandalism
- vandalize
- vane pump
- vane-test
- vangueria
- vanillism
- vanishing
- vanadinite
- vancomycin