vanadous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanadous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanadous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanadous.

Từ điển Anh Việt

  • vanadous

    * tính từ

    thuộc vanadi, chứa vanadi