vanquish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanquish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanquish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanquish.
Từ điển Anh Việt
vanquish
/'væɳkwiʃ/
* ngoại động từ
thắng, đánh bại
to vanquish the enemy: đánh bại kẻ thù
chế ngự
to vanquish one's desires: chế ngự dục vọng