vanquish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanquish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanquish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanquish.

Từ điển Anh Việt

  • vanquish

    /'væɳkwiʃ/

    * ngoại động từ

    thắng, đánh bại

    to vanquish the enemy: đánh bại kẻ thù

    chế ngự

    to vanquish one's desires: chế ngự dục vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanquish

    Similar:

    beat: come out better in a competition, race, or conflict

    Agassi beat Becker in the tennis championship

    We beat the competition

    Harvard defeated Yale in the last football game

    Synonyms: beat out, crush, shell, trounce