vanquished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanquished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanquished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanquished.

Từ điển Anh Việt

  • vanquished

    * tính từ

    bị đánh bại, bị chế ngự