vanquishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanquishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanquishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanquishment.

Từ điển Anh Việt

  • vanquishment

    xem vanquish