beat out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beat out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beat out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beat out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beat out

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    gò kim loại

    gò tôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beat out

    beat out a rhythm

    Synonyms: tap out, thump out

    Similar:

    beat: come out better in a competition, race, or conflict

    Agassi beat Becker in the tennis championship

    We beat the competition

    Harvard defeated Yale in the last football game

    Synonyms: crush, shell, trounce, vanquish