beat-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beat-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beat-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beat-up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beat-up

    * kỹ thuật

    dệt may:

    mật độ sợi ngang

    sự đập sợi ngang

    sự thúc sợi ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beat-up

    Similar:

    battered: damaged by blows or hard usage

    a battered old car

    the beaten-up old Ford

    Synonyms: beaten-up