battered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battered.
Từ điển Anh Việt
battered
* tính từ
méo mó, mòn vẹt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
battered
* kỹ thuật
nghiêng
mái dốc
xiên
xây dựng:
có mái dốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battered
damaged by blows or hard usage
a battered old car
the beaten-up old Ford
damaged especially by hard usage
his battered old hat
exhibiting symptoms resulting from repeated physical and emotional injury
a battered child
the battered woman syndrome
Similar:
buffet: strike against forcefully
Winds buffeted the tent
Synonyms: knock about, batter
clobber: strike violently and repeatedly
She clobbered the man who tried to attack her
dinge: make a dent or impression in
dinge a soft hat
Synonyms: batter