battered baby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battered baby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battered baby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battered baby.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battered baby

    * kỹ thuật

    y học:

    trẻ nhỏ bị đánh đập, trẻ nhỏ bị hành hạ