battered baby syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

battered baby syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battered baby syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battered baby syndrome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • battered baby syndrome

    * kỹ thuật

    y học:

    hội chứng hành hạ trẻ thơ