baste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baste.
Từ điển Anh Việt
baste
/beist/
* ngoại động từ
phết mỡ lên (thịt quay)
rót nến (vào khuôn làm nến)
* ngoại động từ
lược, khâu lược
* ngoại động từ
đánh đòn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baste
* kinh tế
tưới mỡ lên thịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baste
a loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together
Synonyms: basting, basting stitch, tacking
cover with liquid before cooking
baste a roast
sew together loosely, with large stitches
baste a hem
Synonyms: tack
Similar:
clobber: strike violently and repeatedly
She clobbered the man who tried to attack her
Synonyms: batter