baster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baster.
Từ điển Anh Việt
baster
xem baste
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baster
a cook who bastes roasting meat with melted fat or gravy
a sewer who fastens a garment with long loose stitches
Synonyms: tacker
a tube with a rubber bulb used to take up and release melted fat or gravy in order to moisten roasting meat