basting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basting

    moistening a roast as it is cooking

    Similar:

    baste: a loose temporary sewing stitch to hold layers of fabric together

    Synonyms: basting stitch, tacking

    baste: cover with liquid before cooking

    baste a roast

    clobber: strike violently and repeatedly

    She clobbered the man who tried to attack her

    Synonyms: baste, batter

    baste: sew together loosely, with large stitches

    baste a hem

    Synonyms: tack

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).